Điểm tín dụng (credit score) là chỉ số định lượng uy tín tài chính của cá nhân, quyết định trực tiếp đến khả năng tiếp cận vốn vay, mức lãi suất và các dịch vụ tài chính.
Điểm tín dụng – Chỉ số lượng hóa niềm tin
Các tổ chức tài chính sử dụng điểm tín dụng để lượng hóa xác suất hoàn trả nợ của khách hàng trong tương lai.
Tại Việt Nam, thông tin tín dụng cá nhân được tổng hợp và quản lý bởi Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC) thuộc Ngân hàng Nhà nước, cùng các tổ… [chỗ này trong bài gốc ghi “tổ chức tín dụng tư nhân được cấp phép” là chưa chính xác, phải là “công ty thông tin tín dụng tư nhân (Credit Bureau) được cấp phép”, nhưng hiện tại CIC vẫn là đơn vị chủ đạo nhất].
Mỗi cá nhân có một hồ sơ tín dụng, ghi lại lịch sử vay – trả nợ, tình trạng thẻ tín dụng, các khoản nợ quá hạn và quan hệ tín dụng khác. Từ dữ liệu đó, hệ thống chấm điểm (scoring) phân tích dựa trên các yếu tố chính:
- Lịch sử thanh toán: Việc trả nợ (gốc và lãi) có đúng hạn hay không.
- Tỷ lệ sử dụng tín dụng (Credit Utilization Ratio): Tỷ lệ dư nợ trên tổng hạn mức được cấp (ví dụ: dư nợ thẻ tín dụng).
- Độ dài lịch sử tín dụng: Thời gian kể từ khi phát sinh quan hệ tín dụng đầu tiên.
- Loại hình tín dụng: Danh mục các khoản vay (tín chấp, thế chấp, thẻ tín dụng, vay tiền online chuyển khoản ngay).
- Tần suất mở tài khoản mới: Số lượng các khoản vay hoặc thẻ tín dụng mới được duyệt gần đây.
Mỗi hành vi tài chính đều góp phần định hình điểm tín dụng.
Tầm quan trọng của điểm tín dụng
Trong lĩnh vực tài chính, điểm tín dụng ảnh hưởng không chỉ tác động đến việc phê duyệt khoản vay mà còn:
- Xác định lãi suất vay cá nhân, mua xe, mua nhà
- Quyết định hạn mức thẻ tín dụng, các ưu đãi và quyền lợi đi kèm
- Là yếu tố xem xét khi mở tài khoản đầu tư hoặc mua một số sản phẩm bảo hiểm
Cơ chế vận hành của hệ thống chấm điểm
Hệ thống chấm điểm tín dụng vận hành dựa trên xác suất và dữ liệu hành vi, không mang tính cá nhân hóa cảm xúc. Cơ chế này minh bạch:
- Thanh toán đúng hạn và duy trì lịch sử vay ổn định, điểm sẽ tăng
- Thanh toán chậm hoặc để phát sinh nợ quá hạn (nợ xấu), điểm giảm
- Đăng ký quá nhiều khoản vay mới cùng lúc, hệ thống ghi nhận đây là tín hiệu rủi ro
Một trường hợp phổ biến là người không có lịch sử tín dụng (chưa từng vay) cũng có điểm không cao, do hệ thống thiếu dữ liệu lịch sử để phân tích và dự báo. Logic dựa trên hành vi này giúp tổ chức tín dụng quản trị rủi ro và ngăn ngừa nợ xấu (tìm hiểu thẻ tín dụng là gì).
Hệ thống chấm điểm tín dụng vận hành dựa trên xác suất và dữ liệu hành vi.
Phương pháp cải thiện điểm tín dụng
Một hồ sơ tín dụng tốt là kết quả của kỷ luật tài chính lâu dài. Các chuyên gia khuyến nghị một số nguyên tắc cơ bản:
- Luôn thanh toán đúng hạn mọi khoản vay, thẻ tín dụng hoặc nghĩa vụ trả góp.
- Giữ tỷ lệ sử dụng tín dụng dưới 40% tổng hạn mức. (Ví dụ: tổng hạn mức các thẻ là 100 triệu, chỉ nên duy trì dư nợ dưới 40 triệu).
- Tránh mở quá nhiều tài khoản tín dụng mới trong thời gian ngắn; mỗi yêu cầu xét duyệt đều được ghi nhận và có thể ảnh hưởng tạm thời đến điểm.
- Theo dõi hồ sơ tín dụng định kỳ tại các kênh chính thống (CIC hoặc các tổ chức được cấp phép) để kiểm tra thông tin.
Điểm tín dụng tương tự hồ sơ sức khỏe tài chính: cần được chăm sóc sớm và duy trì ổn định lâu dài.
Tín dụng số và điểm tín dụng thay thế
Sự phát triển của ngân hàng số (Digital Banking) và hệ thống dữ liệu mở (Open Banking) đang dần thay đổi mô hình đánh giá tín dụng.
Thay vì chỉ dựa trên lịch sử vay tại các tổ chức tín dụng, các đơn vị tài chính có thể sử dụng dữ liệu hành vi tài chính số – chi tiêu, tiết kiệm, bảo hiểm, đầu tư – để phân tích năng lực tài chính thực tế. Đây được gọi là điểm tín dụng thay thế (alternative credit scoring).
Điểm tín dụng phản ánh kỷ luật, trách nhiệm và mức độ ổn định của một cá nhân. Xây dựng điểm tín dụng tốt là một quá trình đầu tư vào uy tín tài chính cá nhân. Trong kỷ nguyên số, sự uy tín được đo lường bằng dữ liệu – và điểm tín dụng là một trong những dữ liệu quan trọng nhất.
